-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Khung Bàn Học Sinh Điều Chỉnh Cao – Vinahardware 2300.1.40656
Khung bàn điều chỉnh chiều cao 460–750mm, sản xuất từ ống oval 30x60x1.2mm & 25x50x1.3mm, sơn tĩnh điện bền màu.
Thiết kế tiện lợi, dễ thay đổi độ cao phù hợp từng cấp học.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Vinahardware Export, thích hợp cho trường học, đại học, dự án giáo dục, trung tâm đào tạo.
Ưu điểm:
Điều chỉnh linh hoạt, phù hợp mọi lứa tuổi.
Kết cấu vững chắc, thẩm mỹ cao.
Dễ lắp ráp, bền bỉ trong sử dụng lâu dài.
| Cấp học / Lứa tuổi | Chiều cao cơ thể trung bình (cm) | Chiều cao bàn (mm) | Chiều cao ghế tương ứng (mm) | Khoảng cách bàn – ghế (mm) | Ghi chú sản xuất |
|---|---|---|---|---|---|
| Mầm non (3–5 tuổi) | 100–115 | 460 mm | 260 mm | 200 mm | Bàn nhỏ, nhẹ, thường dùng gỗ MDF phủ melamine hoặc nhựa HDPE |
| Tiểu học (6–10 tuổi) | 115–130 | 520 mm | 300 mm | 220 mm | Lớp 1–3, dùng khung ống tròn φ22–25 |
| Tiểu học (10–11 tuổi) | 130–145 | 580 mm | 340 mm | 240 mm | Lớp 4–5, kích thước phổ biến xuất xưởng |
| THCS (12–14 tuổi) | 145–160 | 640 mm | 380 mm | 260 mm | Khung ống tròn φ25–27 |
| THPT (15–17 tuổi) | 160–175 | 700 mm | 420 mm | 280 mm | Dành cho lớp 10–12, bàn đôi hoặc đơn |
| Đại học, cao đẳng | >175 | 750 mm | 450 mm | 300 mm | Chuẩn ghế sinh viên / người lớn |
| Văn phòng / người trưởng thành | 165–185 | 720–750 mm | 450–460 mm | 270–300 mm | Chuẩn làm việc lâu dài, tương đương tiêu chuẩn ISO |